GÓI DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG CHO TRẺ EM TỪ 0 - 6 THÁNG TUỔI
TT | Vắc-xin | Nhà sản xuất | Độ tuổi sử dụng | Số mũi cần tiêm | |||
Gói 1A | Gói 2A | Gói 3A | Gói 4A | ||||
1 | Lao | Việt Nam | <30 ngày | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Tiêu chảy do Rota virus | Bỉ | 6 - 24 tuần | 2 |
|
| 2 |
Mỹ | 7,5 - 32 tuần |
| 3 |
|
| ||
Việt Nam | 6 - 24 tuần |
|
| 2 |
| ||
3 | Viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn huyết do phế cầu khuẩn | Anh | 6 tuần – 6 tháng |
|
| 3 | 3 |
Bỉ | 3 | 3 |
|
| |||
4 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại Liệt - HIB - Viêm gan B | Pháp | 2 -12 tháng |
|
| 3 | 3 |
Bỉ | 3 | 3 |
|
| |||
| Tổng cộng | 9 | 10 | 9 | 9 |
GÓI DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG CHO TRẺ EM TỪ 6 - 12 THÁNG TUỔI
TT | Vắc-xin | Nước sản xuất | Độ tuổi sử dụng | Số mũi cần tiêm | ||||
Gói 1B | Gói 2B | Gói 3B | Gói 4B | |||||
1 | Viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết do phế cầu khuẩn | Anh | ≥6 tuần tuổi |
|
| 1 | 1 | |
Bỉ | 6 tuần tuổi - 5 tuổi | 1 | 1 |
|
| |||
2 | Cúm mùa | Pháp | 6 tháng - 36 tháng tuổi | 2 |
|
| 2 | |
Hà Lan |
| 2 | 2 |
| ||||
3 | Viêm não mô cầu BC | Cu Ba | ≥ 6 tháng | 2 | 2 | 2 | 2 | |
4 | Sởi | Việt Nam | ≥ 9 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 | |
5 | Viêm não mô cầu tuýp A,C,Y,W | Pháp | ≥ 9 tháng | 2 | 2 | 2 | 2 | |
6 | Viêm não Nhật Bản | Việt Nam | 12 tháng tuổi - 15 tuổi | 2 |
|
| 2 | |
Thái Lan | ≥ 9 tháng |
| 1 | 1 |
| |||
7 | Thủy đậu | Mỹ | ≥ 12 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 | |
| Tổng số lượng | 11 | 10 | 10 | 11 |
GÓI DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG CHO TRẺ EM TỪ 0 - 12 THÁNG TUỔI
TT | Vắc-xin | Nhà sản xuất | Độ tuổi sử dụng | Số mũi cần tiêm | |||
Gói 1C | Gói 2C | Gói 3C | Gói 4C | ||||
1 | Lao | Việt Nam | <30 ngày | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Tiêu chảy do Rota virus | Bỉ | 6-24 tuần | 2 |
|
| 2 |
Mỹ | 7,5-32 tuần |
| 3 |
|
| ||
Việt Nam | 6-24 tuần |
|
| 2 |
| ||
3 | Viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết do phế cầu khuẩn | Bỉ | 6 tuần tuổi – 5 tuổi | 3 |
|
| 3 |
1 |
|
| 1 | ||||
Anh | ≥ 6 tuần tuổi |
| 3 | 3 |
| ||
| 1 | 1 |
| ||||
4 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại Liệt - HIB - Viêm gan B | Bỉ | 2 - 24 tháng tuổi | 3 |
| 3 |
|
Pháp |
| 3 |
| 3 | |||
5 | Cúm mùa | Pháp | ≥ 6 tháng - <36 tháng tuổi |
| 2 |
| 2 |
Hà Lan | 2 |
| 2 |
| |||
6 | Viêm não mô cầu BC | Cu Ba | ≥ 6 tháng | 2 | 2 | 2 | 2 |
7 | Sởi | Việt Nam | ≥ 9 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
8 | Viêm não mô cầu tuýp A,C,Y,W | Pháp | ≥ 9 tháng | 2 | 2 | 2 | 2 |
9 | Viêm não Nhật Bản | Việt Nam | ≥ 12 tháng - 15 tuổi | 1 |
|
| 1 |
Thái Lan | ≥ 9 tháng |
| 1 | 1 |
| ||
10 | Thủy đậu | Mỹ | ≥ 12 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Tổng cộng | 19 | 20 | 19 | 19 |
GÓI DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG CHO TRẺ EM TỪ 0 - 24 THÁNG TUỔI
TT | Vắc-xin | Nhà sản xuất | Độ tuổi sử dụng | Số mũi cần tiêm | |||
Gói 1D | Gói 2D | Gói 3D | Gói 4D | ||||
1 | Lao | Việt Nam | <30 ngày | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Tiêu chảy do Rota virus | Bỉ | 6-24 tuần | 2 |
|
| 2 |
Mỹ | 7,5-32 tuần |
| 3 |
|
| ||
Việt Nam | 6-24 tuần |
|
| 2 |
| ||
3 | Viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết do phế cầu khuẩn | Anh | ≥6 tuần |
| 3 |
| 3 |
| 1 |
| 1 | ||||
Bỉ | 6 tuần tuổi - 5 tuổi | 3 |
| 3 |
| ||
1 |
| 1 |
| ||||
4 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại Liệt - HIB - Viêm gan B | Bỉ | 2 - 24 tháng tuổi | 4 |
|
| 4 |
Pháp |
| 4 | 4 |
| |||
5 | Cúm | Pháp | 6 tháng - 36 tháng tuổi | 2 | 2 |
| 2 |
Hà Lan |
|
| 2 |
| |||
6 | Viêm não mô cầu tuýp BC | Cu Ba | ≥6 tháng | 2 | 2 | 2 | 2 |
7 | Sởi | Việt Nam | ≥ 9 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
8 | Sởi - Quai bị - Rubella | Mỹ | ≥ 12 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
9 | Viêm não mô cầu tuýp A,C,Y,W | Pháp | ≥ 9 tháng | 2 | 2 | 2 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Việt Nam | ≥ 12 tháng - 15 tuổi | 2 |
|
| 2 |
Thái Lan | ≥ 9 tháng |
| 2 | 2 |
| ||
11 | Thủy đậu | Mỹ | ≥ 12 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
12 | Viêm gan A | Việt Nam | ≥ 24 tháng | 1 |
|
| 1 |
13 | Viêm gan A+B | Bỉ | ≥ 12 tháng |
| 1 | 1 |
|
14 | Thương hàn | Pháp | ≥ 24 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Tổng cộng | 24 | 25 | 24 | 24 |
GÓI DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG CHO TRẺ EM TỪ 12 - 24 THÁNG TUỔI
TT | Vắc-xin | Nước sản xuất | Độ tuổi sử dụng | Số mũi cần tiêm | |||
Gói 1E | Gói 2E | Gói 3E | Gói 4E | ||||
1 | Cúm mùa | Pháp | 6 tháng - 36 tháng tuổi | 1 |
| 1 | 1 |
Hà Lan |
| 1 |
|
| |||
2 | Viêm não Nhật Bản B | Việt Nam | ≥12 tháng - 15 tuổi | 1 |
|
| 1 |
Thái Lan | ≥ 9 tháng |
| 1 | 1 |
| ||
3 | Sởi - Quai bị - Rubella | Mỹ | ≥12 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
4 | Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại Liệt - HIB - Viêm gan B | Pháp | 2 - 24 tháng |
| 1 |
| 1 |
Bỉ | 1 |
| 1 |
| |||
5 | Thủy đậu | Mỹ | ≥12 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm gan A | Việt Nam | ≥24 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | Thương hàn | Pháp | ≥24 tháng | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Tổng số lượng | 7 | 7 | 7 | 7 |
Để đăng ký dịch vụ tiêm trọn gói tại Hệ thống Trung tâm tiêm chủng Gióng Việt Nam, vui lòng liên hệ với
Hotline: 0972.401.833 hoặc liên hệ với các chi nhánh để được tư vấn.
Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp đầy đủ vắc xin theo gói của Quý khách hàng đã lựa chọn;
- Đảm bảo quyền lợi cho Quý khách hàng ngay cả khi tình trạng khan hiếm vắc xin có thể xảy ra;
- Chúng tôi sẽ nhắc lịch tiêm chủng qua điện thoại cho Quý khách hàng.